--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hành quân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hành quân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hành quân
+ noun
operation
Lượt xem: 435
Từ vừa tra
+
hành quân
:
operation
+
kẽ nách
:
Next doorLáng giềng ở ngay kẽ náchA neighbour who lives just next door
+
sickly
:
hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu; gầy yếu
+
diêm sinh
:
Sulphur
+
czar peter i
:
Vua Nga Peter i, người đã áp dụng ý tưởng phương tây Châu Âu để cải cách chính phủ, ông đã mở rộng Baltic và sáng lập ra St. Petersburg (1682-1725)